eastern united states
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern united states+ Noun
- miền đông Hoa Kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
East eastern United States
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern united states"
- Những từ có chứa "eastern united states" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bang liên hiệp quốc ngũ hành ấm cúng đông du đông bán cầu Nùng êm ấm hiến chương thống nhất more...
Lượt xem: 899